Từ "phản bội" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động không tôn trọng, không bảo vệ, hoặc đi ngược lại những điều mà mình phải trung thành. Khi ai đó phản bội, họ thường làm tổn thương những người mà họ có nghĩa vụ phải bảo vệ, như gia đình, bạn bè, tổ quốc, hoặc một mối quan hệ tình cảm.
Phản bội tổ quốc: Nghĩa là hành động làm hại hoặc phản lại lợi ích của đất nước mình. Ví dụ: "Hành động của anh ta bị coi là phản bội tổ quốc khi anh ấy tiết lộ thông tin bí mật của chính phủ."
Phản bội nhân dân: Nghĩa là không tôn trọng hoặc làm hại lợi ích của người dân, thường dùng trong bối cảnh chính trị. Ví dụ: "Nhà lãnh đạo đã bị chỉ trích vì những quyết định của mình được xem là phản bội nhân dân."
Phản bội tình yêu: Nghĩa là không trung thành trong một mối quan hệ tình cảm, thường liên quan đến việc lừa dối hoặc có mối quan hệ với người khác. Ví dụ: "Cô ấy cảm thấy đau khổ khi phát hiện ra rằng bạn trai mình đã phản bội tình yêu của cô."